Phương Pháp Thử NGhiệm
Đăng lúc: 01-01-1970 - Đã xem:
TIÊU CHUẨN DỊCH VỤ THỬ NGHIỆM TRONG LĨNH VỰC HOÁ DẦU
Tiêu chuẩn | Tên phương pháp thử nghiệm | Máy chưng cất xăng – dầu |
ASTM D86 | Distillation Apparatus | Máy chưng cất xăng – dầu |
ASTM D91, D96 | Centrifuge for Water and Sed. in Oils | Ly tâm xác định hàm lượng nước và cặn. |
ASTM D92 | Cleveland Open Cup Flash | Chớp cháy cốc hở Cleveland |
ASTM D93 | Pensky Martens Flash | Chớp cháy cốc kính Pensky Martens |
ASTM D97 | Pour Point | Độ đông đặc |
ASTM D130 | Copper Corrosion Test | Ăn mòn tấm đồng |
ASTM D287 | API Gravity | Tỷ trọng API |
ASTM D323 | Vapor Pressure (Reid Method) | Áp suất hơi bão hoà Reid |
ASTM D445 | Kinematic Viscosity | Độ nhớt động học |
ASTM D525 | Oxidation Stability of Fuels | Độ ổn định oxy hoá xăng |
ASTM D613 | Automation of Waukesha Cetane | Máy đo trị số Waukesha Cetane |
ASTM D665 | Rusting Properties of Oils | Thử độ gỉ – ăn mòn |
ASTM D873 | Oxidation Stability of Aviation Fuels | Độ ổn định oxy hoá nhiên liệu hàng không |
ASTM D892 | Foaming Tendency of Oils | Xác định độ tạo bọt của nhớt |
ASTM D942 | Oxidation Stability of Greases | Độ ổn định Oxy hoá của mỡ nhờn |
ASTM D943 | Oxidation Stability of Distillate Oils | Độ ổn định Oxy hoá của xăng – dầu chưng cất |
ASTM D1177 | Engine Coolants Freezing Point | Độ kết tinh của nước giải nhiệt |
ASTM D1298 | Specific Gravity | Đo tỷ trong xăng, dầu |
ASTM D1319 | Hydrocarbon Types by FIA | Xác định Hydrocarbon bằng cột phận tích FIA |
ASTM D1401 | Water Separability of Oils | Độ trị số tách nước |
ASTM D1478 | Grease Torque Test | Bể xác định chỉ số momen xoắn của mỡ nhờn |
ASTM D1742 | Oil Separation from Grease | Độ tách dầu |
ASTM D1748 | Rust Protection in the Humidity Cabinet | Bể tạo ẩm xác định chống gỉ |
ASTM D1796 | Centrifuge for Water and Sediment in Oils | Ly tâm xác định hàm lượng nước và cặn. |
ASTM D1881 | Foaming Tendency of Engine Coolants | Xác định độ tạo bọt |
ASTM D2068 | Filter Blocking Point | Bộ lọc xác định độ nhiểm bẩn bám dính |
ASTM D2158 | Residues in LP Gases | Thành phần cặn sau khi bốc hơi |
ASTM D2170 | Kinematic Viscosity of Asphalt | Đo độ nhớt động học Asphalt |
ASTM D2212 | Rotary Pressure Vessel Oxidation Test (RPVOT, RBOT) | Máy xác định độ khử kháng oxy hoá dầu (RPVOT, RBOT) |
ASTM D2265 | Dropping Point of Grease | Máy xác định độ nhỏ giọt của mỡ |
ASTM D2272 | Rotary Pressure Vessel Oxidation Test (RPVOT, RBOT) | Máy xác định độ khử kháng oxy hoá dầu (RPVOT, RBOT) |
ASTM D2273 | Centrifuge for Water and Sediment in Oils | Ly tâm xác định hàm lượng nước và cặn. |
ASTM D2274 | Oxidation Stability of Distillate Oils | Độ ổn định oxy hoá của dầu chưng cất |
ASTM D2386 | Freezing Point of Jet Fuels | Điểm kết tinh của nhiên liệu hàng không |
ASTM D2440 | Oxidation Stability of Mineral Insulating Oil | Độ ổn định oxy hoá của dầu cách điện |
ASTM D2500 | Cloud Point | Xác định điểm vẩn đục |
ASTM D2532 | Pour Point Stability of Turbine Oils | Xác định điểm ổn định vẩn đục cùa dầu Turbine |
ASTM D2602 | Cold Crank Simulator | Đo độ nhớt dầu đa cấp |
ASTM D2619 | Hydrolytic Stability Test | Độ bền thuỷ phân |
ASTM D2699 | Octane Engine Automation | Thiết bị đo trị số Octane Engine |
ASTM D2700 | Octane Engine Automation | Thiết bị đo trị số Octane Engine |
ASTM D2709 | Water and Sediment in Oils | Hàm lượng nước và cặn trong dầu |
ASTM D2711 | Demulsibility of Oils | Thiết bị xác định độ kháng nhũ hoá |
ASTM D2781 | Compatability of Fuel Oil Blends | Độ tương thích của nhiên liệu phá chế |
ASTM D2885 | In-Line Octane Engine Automation | Máy đo Octane In-Line |
ASTM D2893 | Oxidation Stability of Distillate Oils | Xác định độ ổn định oxy hoá của dầu cất |
ASTM D2983 | Low Temperature Brookfield Viscosity | Bể đo độ nhớt Brookfield nhiệt độ thấp |
ASTM D3117 | Wax Appearance Point | Xác định điểm tạo sáp |
ASTM D3142 | Specific Gravity | Đo tỷ trọng dầu |
ASTM D3603 | Rusting Properties of Oils | Đo độ ăn mòn của dầu |
ASTM D3829 | Refrigerated Chillers for Auto Lubricants | Bộ làm lạnh cho kiểm tra chất lượng nhớt |
ASTM D4007 | Centrifuge for Water and Sediment in Oils | Ly tâm xác định hàm lượng nước & cặn |
ASTM D4310 | Oxidation Stability of Distillate Oil | Độ ổn định oxy hoá của xăng – dầu cất |
ASTM D4539 | Low Temperature Flow Test | Kiểm tra khả năng lọc của xăng bằng kiểm tra lưu lượng dòng chảy ở nhiệt độ thấp |
ASTM D4636 | Corrosiveness and Oxidation Stability | Kiểm tra độ ăn mòn và quá trình oxy hóa ổn định của dầu thủy lực |
ASTM D4684 | Refrigerated Chillers for Auto Lubricants | Bộ làm lạnh cho Xác định điểm năng suất và độ nhớt biểu kiến của dầu động cơ |
ASTM D4693 | Low Temperature Grease Torque Test | Kiểm tra Mô-men xoắn tại nhiệt độ thấp cho sản phẩm mỡ bôi trơn |
ASTM D4740 | Asphaltene Stability in Residual Fuels | Kiểm tra độ sạch, độ tương thích trong dầu cặn |
ASTM D4814 | Silver Corrosion by Gasoline | Độ ăn mòn bạc của xăng |
ASTM D4871 | Universial Oxidation Stability Baths | Bể xác định độ ổn định oxy hoá |
ASTM D5293 | Cold Crank Simulator | Kiểm tra độ nhớt biểu kiến của nhớt bằng sử dụng bộ lạnh mô phỏng |
ASTM D5304 | Storage Stability of Distillate Fuels | Bình chứa ổn định cho nhiên liệu cất |
ASTM D5534 | Vapor-Phase Rust Preventing of Hydraulic Fluids | Xác định độ ngăn ngừa gỉ pha hơi cho dầu thuỷ lực |
ASTM D5763 | Oxidation Stability of Gear Oils | Kiểm tra độ ổn định nhiệt Oxy hoá của dầu bánh răng |
ASTM D5846 | Oxidation Stability of Turbine Oils | Kiểm tra độ ổn định hoá của dầu thuỷ lực |
ASTM D5853 | Pour Point of Crude Oils | Độ đông đặc của dầu thô |
ASTM D5968 | Oxidation Stability of Distillate Oils | Đánh giá tính ăn mòn của Diesel |
ASTM D6082 | Foaming Tendency of Oils at 150ºC | Đặc điểm tạo bọt của nhớt tại 150ºC |
ASTM D6371 | Cold Filter Plugging Point (CFPP) | Điểm lọc lạnh kín nhiên liệu (CFPP) |
ASTM D6422 | Water Tolerance of Gasoline | Độ dư nước của xăng |
ASTM D6468 | High Temp. Stability of Distillate Fuels | Độ ổn định nhiệt độ cao cảu nhiên liệu cất |
ASTM D6495 | Corrosiveness and Oxidation Stability | Độ ăn mòn và ổn định oxy hoá |
ASTM D6514 | Oxidation Stability of Turbine Oils | Độ ổn định Oxy hoá của dầu Turbine |
ASTM D6560 | Asphaltene Stability in Residual Fuels | Xác định asphaltenes dầu thô dầu mỏ |
ASTM D6594 | Corrosiveness of Diesel Engine Oil | Đánh giá độ ăn mòn của dầu động cơ |
ASTM D6703 | Asphaltene Stability in Residual Fuels | Độ ổn định Asphantene trong dầu cặn |
ASTM D6751 | Biodiesel Specification Tests | Kiểm tra tính chất nhiên liệu sinh học B100 |
ASTM D6822 | Specific Gravity | Kiểm tra tỷ trọng |
ASTM D7060 | Asphaltene Stability in Residual Fuels | Asphaltene Stability in Residual Fuels |
ASTM D7112 | Asphaltene Stability in Residual Fuels | Asphaltene Stability in Residual Fuels |
ASTM D7157 | Asphaltene Stability in Residual Fuels | Asphaltene Stability in Residual Fuels |
ASTM D7462 | Biodiesel Oxidation Stability Test | Độ ổn định Oxy hoá của nhiên liệu sinh học B100 |
ASTM D7467 | Biodiesel Specification Tests | Đặc tính xăng, nhiên liệu sinh học (B6 – B20) |
ASTM D7501 | Cold Soak Filtration Test (CSFT) | Kiểm tra độ lọc nhúng lạnh (CSFT) |
ASTM E128 | Permeability and Porosity Tester | Permeability and Porosity Tester |
ASTM E133 | Distillation Apparatus | Distillation Apparatus |
EN 14112 | Oxidation Stability of Fatty Methyl Esters (FAME) | Ổn định oxy hóa của FAME cho dầu diesel sinh học và diesel sinh học / động cơ diesel pha chế |
EN 15751 | Oxidation Stability of Biodiesel and B100 | Độ ổn định Oxy hoá của Biodiesel B100 |
AOCS CD 12-57 | Oxidation Stability of Edible Oils | Độ ổn định Oxy hoá của dầu ăn |